THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA FORTIGATE 201F (FG - 201F-950-12)

Giá gốc Liên Hệ

← Sản phẩm trước Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm
 THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA FORTIGATE 201F (FG - 201F-950-12)

Fortinet FortiGate-201F FG-201F-BDL-950-12 cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và an toàn với khả năng tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) cho các doanh nghiệp quy mô vừa đến lớn được triển khai ở cấp trường hoặc chi nhánh doanh nghiệp. Bảo vệ chống lại các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip và SD-WAN bảo mật trong ngành trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Cách tiếp cận Mạng theo hướng bảo mật của Fortinet cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật mới.

 

 

Thông số kĩ thuật:

Mã sản phẩm

FG-201F

Hardware Specifications

GE RJ45 Ports

16

GE RJ45 Management/HA

1 / 1

GE SFP Slots

8

10GE SFP+ FortiLink Slots (default)

2

10GE SFP+ Slots

2

USB Port

1

Console Port

1

Internal Storage1 x 480 GB SSD

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput

5 Gbps

NGFW Throughput

3.5 Gbps

Threat Protection Throughput

3 Gbps

System Performance

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)

27 / 27 / 11 Gbps

Firewall Latency (64 byte UDP packets)

4.78 μs

Firewall Throughput (Packets Per Second)

16.5 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

3 Million

New Sessions/Second (TCP)

280,000

Firewall Policies

10,000

IPsec VPN Throughput (512 byte)

13 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

2,500

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

16,000

SSL-VPN Throughput

2 Gbps

Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)

500

SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)

4 Gbps

SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)

3,500

SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)

300,000

Application Control Throughput (HTTP 64K)

13 Gbps

CAPWAP Throughput (HTTP 64K)

20 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of FortiSwitches Supported

64

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

256 / 128

Maximum Number of FortiTokens

5,000

High Availability Configurations

Active / Active, Active / Passive, Clustering

Dimensions

Height x Width x Length (inches)

1.73 x 17.01 x 13.47

Height x Width x Length (mm)

44 x 432 x 342

Form Factor (supports EIA / non-EIA standards)

Ear Mount, 1 RU

Weight

10.14 lbs (4.6 kg)

Environment

Power Required

100–240V AC, 50-60 Hz

Maximum Current

100V / 2A, 240V / 1.2A

Power Consumption (Average / Maximum)

104.52 W / 121.94 W

Heat Dissipation

436.98 BTU/h

Redundant Power Supplies

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Storage Temperature

-31–158°F (-35–70°C)

Operating Altitude

Up to 7,400 ft (2,250 m)

Humidity

20–90% non-condensing

Noise Level

49.9 dBA

Compliance

FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI

Certifications

ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN, IPv6

 

Nếu có nhu cầu mua sản phẩm này, bạn hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh - Công ty TNHH Công nghệ Song Nhân (SNTek) để có giá tốt nhất nhé!

Cám ơn bạn đã xem

Thương hiệu

0948304499