BỘ PHÁT WIFI 6 OUTDOOR 4G+ LTE TP-LINK ER703WP-4G
Tính năng nổi bật:
Kết nối 4G+ Cat6 tốc độ cao: Hỗ trợ tốc độ tải xuống lên đến 300 Mbps và tải lên 50 Mbps, đảm bảo kết nối Internet mượt mà cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Wi-Fi 6 chuẩn AX3000: Cung cấp tốc độ lên đến 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz và 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, cho phép nhiều thiết bị kết nối đồng thời mà vẫn duy trì hiệu suất cao. Các công nghệ tiên tiến như OFDMA, MU-MIMO và 1024-QAM giúp tối ưu hóa băng thông, giảm độ trễ và tăng cường khả năng xử lý dữ liệu, đặc biệt hữu ích trong các môi trường đông người dùng như sự kiện hoặc văn phòng tạm thời.
Thiết kế bền bỉ, chống chịu thời tiết: Với tiêu chuẩn IP55, thiết bị có khả năng chống bụi và nước, hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt từ -30℃ đến 60℃. Hoàn hảo cho các môi trường như công trường xây dựng, khu vực nông thôn, sự kiện ngoài trời hay các điểm dịch vụ tạm thời như food truck.
Ngoài ra Thiết bị hỗ trợ nhiều tùy chọn nguồn điện linh hoạt, bao gồm PoE (802.3at/bt) hoặc nguồn DC 12V/2A (tương thích với pin năng lượng mặt trời), giúp dễ dàng triển khai ở những nơi không có sẵn nguồn điện lưới
Cổng kết nối linh hoạt: Trang bị 3 cổng Gigabit WAN/LAN (1 cổng PoE In và 2 cổng PoE Out), hỗ trợ cấp nguồn và dữ liệu qua cáp Ethernet, thuận tiện cho việc lắp đặt và mở rộng hệ thống
Quản lý tập trung qua Omada Cloud: Hỗ trợ quản lý từ xa thông qua nền tảng Omada SDN, cho phép giám sát và cấu hình thiết bị dễ dàng từ bất kỳ đâu.
Hỗ trợ đa dạng giao thức VPN: Tích hợp các giao thức VPN như IPSec, L2TP, PPTP, OpenVPN, GRE, WireGuard và SSL VPN, đảm bảo kết nối an toàn cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Bộ phát Wifi 6 Outdoor 4G+ LTE tp-link ER706WP-4G:
4G | |
Network Type | LTE Band of EU: |
SIM Type | 1× Nano SIM Card |
Frequency | • Downlink: 300 Mbps; |
SECURITY | |
DPI | Application control via DPI / Updated app library |
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
Filtering | • Web Group Filtering |
ARP Inspection | • Sending GARP Packets |
Attack Defense | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense |
HARDWARE FEATURES | |
Interface | • 3 Gigabit WAN/LAN Ports |
Network Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) |
Button | Reset Button |
Power Supply | 802.3at/bt PoE; 12VDC / 2A Power Adapter |
Wi-Fi Frequency & Signal Rate | • 2.4 GHz: 574 Mbps |
Flash | 256 MB NAND |
DRAM | 512 MB DDR4 |
LED | 4G Signal, WLAN, WAN/LAN, SYS |
Dimensions ( W x D x H ) | 6.9 × 4.0 × 1.5 in (174.8 × 100.4 × 38.7 mm) (Antenna dimensions are not included) |
Antenna | • Wi-Fi: Two 5GHz 4.0dBi & 2.4GHz 2.3 dBi dual-band build-in |
Mounting | Pole/Wall-Mounting |
Max. Power Consumption | POE:62.9W max @ 220V/50Hz 25℃ |
PERFORMANCE | |
DPI Throughput | • TCP: 1131 Mbps |
GRE | • Unencrypted: 450.3Mbps |
WireGuard VPN | 462.8Mbps |
Concurrent Session | 120,000 |
New Sessions /Second | 3,800 |
NAT (Static IP) | 945.9Mbps / 950.2Mbps |
NAT(DHCP) | 947.3Mbps / 949.4Mbps |
NAT(PPPoE) | 916.9Mbps / 946.3Mbps |
NAT (L2TP) | 878.9Mbps / 778.9Mbps |
NAT (PPTP) | 852.2Mbps / 775.9Mbps |
IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 568.3Mbps |
OpenVPN | 85.1Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 858.7Mbps |
PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 876.2Mbps |
SSL VPN Throughput | 86.6Mbps |
66 Byte Packet Forwarding Rate | 1,453,489 pps / 1,453,489 pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | 81275 pps / 81275 pps |
WIRELESS FEATURES | |
Advanced Features | • Seamless Roaming |
Guest Network | Support |
BASIC FUNCTIONS | |
WAN Connection Type | • Static IP |
MAC Clone | Modify WAN Address |
DHCP | • DHCP Server |
SMS | Receive / Send SMS |
IPv6 | StaticIP / SLAAC / DHCPv6 / PPPoE / 6to4Tunnel / PassThrough / Non-Address mode |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
Advanced Features | |
Access Control | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | • Static Routing |
Bandwidth Control | IP-Based Bandwidth Control |
Load Balance | • Intelligent Load Balance |
NAT | • One-to-One NAT |
Session Limit | IP-Based Session Limit |
VPN | |
GRE | Only in Standalone Mode |
SSL VPN | 50 Tunnels |
IPsec VPN | • 100 IPSec VPN Tunnels |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server |
OpenVPN | • OpenVPN Server |
WireGuard VPN | • 20 Tunnels |
AUTHENTICATION | |
Web Authentication | • No Authentication |
Management Features | |
Omada App | Yes. |
Centralized Management | • Omada Cloud Essentials |
Cloud Access | Yes. |
Service | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Maintenance | • Web Management Interface |
Management Features | • Automatic Device Discovery |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Content | • ER703WP-4G-Outdoor |
System Requirements | • Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10/11 |
Environment | • Operating Temperature: -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.
Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!