Tích hợp công nghệ Wizcolor tiên tiến, cho phép bạn ghi hình rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Với cảm biến hình ảnh CMOS 4 MP 1/1.8", Camera Dahua DH-IPC-HDW2449T-S-PRO cho phép ghi hình ở độ phân giải cao tối đa 4 MP, hỗ trợ 3MP @25/30fps giúp ghi lại hình ảnh sắc nét - chi tiết, trang bị đèn sáng tích hợp và tầm hồng ngoại tối đa là 30 m.


Tính năng nổi bật của camera DAHUA DH-IPC-HDW2449T-S-PRO :
Camera DH-IPC-HDW2449T-S-PRO là dòng camera cao cấp của Dahua được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như WizColor, Starlight và AI-ISP. Với những tính năng nổi bật này, sản phẩm không chỉ mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội mà còn đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về giám sát an ninh, ngay cả trong các điều kiện ánh sáng khó khăn.
WizColor là một công nghệ tiên tiến được DAHUA phát triển công nghệ này giúp camera ghi lại hình ảnh màu sắc rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần phải phụ thuộc vào đèn hồng ngoại. Thay vì dùng đèn LED để bổ sung ánh sáng, WizColor tận dụng tối đa ánh sáng sẵn có trong môi trường, giúp giảm thiểu hiện tượng ô nhiễm ánh sáng và tiết kiệm năng lượng


Đặc biệt, với công nghệ Starlight siêu nhạy sáng chỉ 0.0005 lux@F1.0, cùng hệ thống LED ánh sáng ấm tầm xa 30m, camera mang lại khả năng quan sát màu sắc rõ ràng trong đêm tối (Full Color 24/7) – ưu điểm vượt trội so với công nghệ hồng ngoại thông thường.
Ống kính cố định 2.8mm (góc nhìn siêu rộng 112°) giúp bao quát không gian tốt hơn, phù hợp cho sân vườn, bãi xe, hành lang… và có tùy chọn ống kính 3.6mm (góc nhìn 94°) để quan sát xa hơn.


Tính năng thông minh:
- SMD Plus: nhận diện chính xác người và xe, giảm cảnh báo giả
- Hàng rào ảo, xâm nhập: phát hiện vượt rào, đột nhập
- Tìm kiếm thông minh: truy xuất nhanh video theo từng đối tượng khi kết hợp đầu ghi NVR


Camera | |
Image Sensor | 1/1.8" CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.0005 lux@F1.0 |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | Up to 30 m (98.43 ft) (Warm light) |
Illuminator On/Off Control | Auto;Manual |
Illuminator Number | 2 (Warm light) |
Angle Adjustment | Pan: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M16 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | F1.0 |
Field of View | 2.8 mm: H: 112°; V: 60°; D: 134° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 2.8 mm: 2 m (6.56 ft) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); |
SMD | SMD Plus |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@(1–25/30 fps) |
Streaming Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | VBR;CBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps; |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
LDC | Yes |
Audio | |
Built-in MIC | Yes, built-in Mic |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; P2P; Bonjour; Auto Registration |
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 48 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
Browser | IE; Chrome; Firefox |
Management Software | Smart PSS Lite; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS;Android |
Security | Digest;WSSE;Account lockout;Security logs;IP/MAC filtering;Generation and importing of X.509 certification;syslog;HTTPS;802.1x;Trusted boot;Trusted execution;Trusted upgrade;Session security;Security warning |
Certification | |
Certifications | CE-LVD: EN62368-1; |
Power | |
Power Supply | 12 VDC; PoE |
Power Consumption | Basic: 2.0 W (12 VDC); 2.5 W (PoE); |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% (RH), non-condensing |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | ≤95% (RH), non-condensing |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing Material | Inner core: Metal; |
Product Dimensions | 109.5 mm × Φ109.9 mm (4.31" × Φ4.33") |
Net Weight | 0.42 kg (0.93 lb) |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.
Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!