CAMERA IP DAHUA DH-IPC-HDW2449T-S-PRO

Giá gốc Liên Hệ

← Sản phẩm trước Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm
CAMERA IP DAHUA DH-IPC-HDW2449T-S-PRO là dòng camera quan sát IP chính hãng, thiết kế dạng bán cầu, với công nghệ hồng ngoại thông minh. Camera hỗ trợ hỗ trợ ánh sáng kép thông minh cùng tầm quan sát xa 30 mét, hỗ trợ tính năng phát hiện thông minh, tích hợp míc. Hỗ trợ chống bụi nước IP67.

Tích hợp công nghệ Wizcolor tiên tiến, cho phép bạn ghi hình rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Với cảm biến hình ảnh CMOS 4 MP 1/1.8", Camera Dahua DH-IPC-HDW2449T-S-PRO cho phép ghi hình ở độ phân giải cao tối đa 4 MP, hỗ trợ 3MP @25/30fps giúp ghi lại hình ảnh sắc nét - chi tiết, trang bị đèn sáng tích hợp và tầm hồng ngoại tối đa là 30 m.

Tính năng nổi bật của camera DAHUA DH-IPC-HDW2449T-S-PRO :

Camera DH-IPC-HDW2449T-S-PRO là dòng camera cao cấp của Dahua được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như WizColor, Starlight và AI-ISP. Với những tính năng nổi bật này, sản phẩm không chỉ mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội mà còn đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về giám sát an ninh, ngay cả trong các điều kiện ánh sáng khó khăn.

WizColor là một công nghệ tiên tiến được DAHUA phát triển công nghệ này giúp camera ghi lại hình ảnh màu sắc rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần phải phụ thuộc vào đèn hồng ngoại. Thay vì dùng đèn LED để bổ sung ánh sáng, WizColor tận dụng tối đa ánh sáng sẵn có trong môi trường, giúp giảm thiểu hiện tượng ô nhiễm ánh sáng và tiết kiệm năng lượng

Đặc biệt, với công nghệ Starlight siêu nhạy sáng chỉ 0.0005 lux@F1.0, cùng hệ thống LED ánh sáng ấm tầm xa 30m, camera mang lại khả năng quan sát màu sắc rõ ràng trong đêm tối (Full Color 24/7) – ưu điểm vượt trội so với công nghệ hồng ngoại thông thường.

Ống kính cố định 2.8mm (góc nhìn siêu rộng 112°) giúp bao quát không gian tốt hơn, phù hợp cho sân vườn, bãi xe, hành lang… và có tùy chọn ống kính 3.6mm (góc nhìn 94°) để quan sát xa hơn.

Tính năng thông minh:

  • SMD Plus: nhận diện chính xác người và xe, giảm cảnh báo giả
  • Hàng rào ảo, xâm nhập: phát hiện vượt rào, đột nhập
  • Tìm kiếm thông minh: truy xuất nhanh video theo từng đối tượng khi kết hợp đầu ghi NVR

Thông số kỹ thuật DH-IPC-HDW2449T-S-PRO:

Camera

Image Sensor

1/1.8" CMOS

Max. Resolution

2688 (H) × 1520 (V)

ROM

128 MB

RAM

256 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.0005 lux@F1.0

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

Up to 30 m (98.43 ft) (Warm light)

Illuminator On/Off Control

Auto;Manual

Illuminator Number

2 (Warm light)

Angle Adjustment

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–78°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Lens Mount

M16

Focal Length

2.8 mm; 3.6 mm

Max. Aperture

F1.0

Field of View

2.8 mm: H: 112°; V: 60°; D: 134°
3.6 mm: H: 94°; V: 50°; D: 113°

Iris Control

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 2 m (6.56 ft)
3.6 mm: 3 m (9.84 ft)

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)

Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human);

SMD

SMD Plus

Smart Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@(1–25/30 fps)
sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Streaming Capability

2 streams

Resolution

4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

VBR;CBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–6144 kbps;
H.265: 12 kbps–6144 kbps

Day/Night

Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

LDC

Yes

Audio

Built-in MIC

Yes, built-in Mic

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; PCM; G.726

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Network Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; P2P; Bonjour; Auto Registration

Interoperability

ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI

User/Host

20 (Total bandwidth: 48 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS

Browser

IE; Chrome; Firefox

Management Software

Smart PSS Lite; DSS; DMSS

Mobile Client

iOS;Android

Security

Digest;WSSE;Account lockout;Security logs;IP/MAC filtering;Generation and importing of X.509 certification;syslog;HTTPS;802.1x;Trusted boot;Trusted execution;Trusted upgrade;Session security;Security warning

Certification

Certifications

CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;

Power

Power Supply

12 VDC; PoE

Power Consumption

Basic: 2.0 W (12 VDC); 2.5 W (PoE);
Max.: 5.3 W (12 VDC); 6.4 W (PoE) (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator intensity)

Environment

Operating Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤95% (RH), non-condensing

Storage Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Storage Humidity

≤95% (RH), non-condensing

Protection

IP67

Structure

Casing Material

Inner core: Metal;
Cover: Plastic

Product Dimensions

109.5 mm × Φ109.9 mm (4.31" × Φ4.33")

Net Weight

0.42 kg (0.93 lb)

Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.

Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này,  hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!

Thương hiệu

094 8304499 091 1904408 091 4846808