Đặc điểm nổi bật của Đầu ghi hình DHI-HVR4232-4KS3:
- Đầu ghi này có khả năng kết nối và quản lý lên đến 32 camera IP, phù hợp cho các hệ thống giám sát lớn tại khu dân cư, tòa nhà văn phòng, nhà máy, bãi đỗ xe, hoặc trung tâm thương mại
- Hỗ trợ ghi hình với độ phân giải tối đa lên đến 8MP (4K Ultra HD) đảm bảo hình ảnh sắc nét chi tiết thích hợp cho các khu vực cần độ phân giải cao như bãi đỗ xe, hành lang, sân bãi
- Hỗ trợ băng thông đầu vào lên tới 200Mpbs và tích hợp công nghệ AI chống trộm hiệu quả, cho phép xem ban đêm thông minh và hiển thị hình ảnh đẹp hơn
- Thiết bị có tính năng P2P siêu nhanh từ ứng dụng công nghệ CDN, hỗ trợ DDNS/ ONVIF/ USB giúp cho phép kết nối nhiều thiết bị khác nhau
- Hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh mới nhất như H.265+ giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh
- Đầu ghi Dahua DHI-NVR4232-4KS3 hỗ trợ ONVIF, giúp dễ dàng kết nối và quản lý camera từ nhiều hãng khác nhau
- Hỗ trợ công nghệ AI thông minh như nhận diện khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, hàng rào ảo, phát hiện chuyển động
Thông số kỹ thuật chi tiết đầu ghi hình NVR DAHUA DHI-NVR4232-4KS3:
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | SMD Plus |
AI by Camera | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
Face Recognition | |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 2 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 6 channels |
Audio and Video | |
Access Channel | 32 channels |
Network Bandwidth | AI disabled: 160 Mbps incoming, 128 Mbps recording and 60 Mbps outgoing AI enabled: 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
Resolution | 12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF; QCIF |
Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 2-channel 8 MP@30 fps; 3-channel 5 MP@30 fps; 4-channel 4 MP@30 fps; 8-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 7-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA Simultaneous: HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 Heterogeneous: HDMI: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | AI disabled: Main Screen: 1/4/8/9/16/25/36, Sub Screen: 1/4/8/9/16 AI enabled: Main Screen: 1/4/8/9/16, Sub Screen: 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Hanwha |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; FTP; DDNS; SNMP; Alarm Server; P2P; Auto Registration; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 16 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
Storage | |
Disk Group | Yes |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
Anomaly Alarm | Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Alarm Linkage | Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
Alarm Input | 4 channels |
Alarm Output | 2 channels (1-channel 12 V 1 A output) |
Disk Interface | 2 SATA ports. Each disk can contain up to 20 TB. This limit varies depending on the environment temperature. |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 4 A |
Power Consumption | Total output of NVR is <10 W(without HDD) |
Net Weight | 1.49 kg (3.28 lb) |
Gross Weight | 2.77 kg (6.11 lb) |
Product Dimensions | 375.0 mm × 282.9 mm × 53.0 mm (14.76″ ×11.14″ × 2.09″) (W × D × H) |
Packaging Dimensions | 433.0 mm × 141.0 mm × 366.0 mm (17.05″ × 5.55″ × 14.41″) (W × D × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
Installation | Rack or desktop |
Certifications | CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020; EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021; EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021; EN 55035:2017+A11:2020; EN 50130-4:2011+A1:2014 CE-LVD: EN 62368-1:2014 |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.
Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!