ĐẦU GHI HÌNH NVR DAHUA DHI-NVR4232-4KS3

Giá gốc Liên Hệ

← Sản phẩm trước Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm
ĐẦU GHI HÌNH NVR DAHUA DHI-NVR4232-4KS3 là dòng đầu ghi chất lượng cao của hãng Dahua, hỗ trợ hệ thống giám sát IP với khả năng quản lý và ghi hình mạnh mẽ. Đây là một đầu ghi hình mạng (NVR) dành cho các hệ thống camera IP, đặc biệt phù hợp với các dự án lớn, cần quản lý nhiều camera với độ phân giải cao. Được thiết kế với chuẩn nén H.265+, giúp tiết kiệm băng thông tới 50% với chuẩn nén hình ảnh mới, lưu trữ giám sát với độ phân giải 8Mp/ 5Mp/ 4Mp/ 1080P/ 720P/ D1 mang lại trải nghiệm hình ảnh chất lượng cao. Với vỏ kim loại chắn chắn, tản nhiệt tốt, DAHUA DHI-NVR4232-4KS3 sẽ giúp thiết bị của bạn hoạt động ổn định, hiệu quả cao mà không phát sinh tình trạng quá nhiệt hoặc cháy nổ.

Đặc điểm nổi bật của Đầu ghi hình DHI-HVR4232-4KS3:

- Đầu ghi này có khả năng kết nối và quản lý lên đến 32 camera IP, phù hợp cho các hệ thống giám sát lớn tại khu dân cư, tòa nhà văn phòng, nhà máy, bãi đỗ xe, hoặc trung tâm thương mại

- Hỗ trợ ghi hình với độ phân giải tối đa lên đến 8MP (4K Ultra HD) đảm bảo hình ảnh sắc nét chi tiết thích hợp cho các khu vực cần độ phân giải cao như bãi đỗ xe, hành lang, sân bãi

- Hỗ trợ băng thông đầu vào lên tới 200Mpbs và tích hợp công nghệ AI chống trộm hiệu quả, cho phép xem ban đêm thông minh và hiển thị hình ảnh đẹp hơn

- Thiết bị có tính năng P2P siêu nhanh từ ứng dụng công nghệ CDN, hỗ trợ DDNS/ ONVIF/ USB giúp cho phép kết nối nhiều thiết bị khác nhau

- Hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh mới nhất như H.265+ giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh

- Đầu ghi Dahua DHI-NVR4232-4KS3 hỗ trợ ONVIF, giúp dễ dàng kết nối và quản lý camera từ nhiều hãng khác nhau

- Hỗ trợ công nghệ AI thông minh như nhận diện khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, hàng rào ảo, phát hiện chuyển động

Thông số kỹ thuật chi tiết đầu ghi hình NVR DAHUA DHI-NVR4232-4KS3:

System

Main Processor

Industrial-grade processor

Operating System

Embedded Linux

Operating Interface

Web, Local GUI

AI

AI by Recorder

SMD Plus

AI by Camera

Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map

Perimeter Protection

Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels)

6 channels

Face Detection

Face Attributes

Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard

Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels)

6 channels

Face Recognition

Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels)

6 channels

SMD Plus

SMD Plus by Recorder

2 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change

SMD Plus by Camera

6 channels

Audio and Video

Access Channel

32 channels

Network Bandwidth

AI disabled: 160 Mbps incoming, 128 Mbps recording and 60 Mbps outgoing AI enabled: 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing

Resolution

12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF; QCIF

Decoding Capability

AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 2-channel 8 MP@30 fps; 3-channel 5 MP@30 fps; 4-channel 4 MP@30 fps; 8-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 7-channel 1080p@30 fps

Video Output

1 HDMI, 1 VGA Simultaneous HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 Heterogeneous HDMI: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720

Multi-screen Display

AI disabled: Main Screen: 1/4/8/9/16/25/36, Sub Screen: 1/4/8/9/16 AI enabled: Main Screen: 1/4/8/9/16, Sub Screen: 1/4/8/9/16

Third-party Camera Access

ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Hanwha

Compression Standard

Video Compression

Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264

Audio Compression

G.711a; G.711u; PCM; G726

Network

Network Protocol

HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; FTP; DDNS; SNMP; Alarm Server; P2P; Auto Registration; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.)

Mobile Phone Access

iOS; Android

Interoperability

ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK

Browser

Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox

Recording Playback

Multi-channel Playback

Up to 16 channels

Record Mode

General, motion detection; intelligent; alarm

Backup Method

USB device and network

Playback Mode

Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback

Storage

Disk Group

Yes

Alarm

General Alarm

Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm

Anomaly Alarm

Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception

Intelligent Alarm

Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map

Alarm Linkage

Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email

Port

Audio Input

1-channel RCA

Audio Output

1-channel RCA

Alarm Input

4 channels

Alarm Output

2 channels (1-channel 12 V 1 A output

Disk Interface

2 SATA ports. Each disk can contain up to 20 TB. This limit varies depending on the environment temperature.

USB

2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port)

HDMI

1

VGA

1

Network Port

1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45)

General

Power Supply

12 VDC, 4 A

Power Consumption

Total output of NVR is <10 W(without HDD)

Net Weight

1.49 kg (3.28 lb)

Gross Weight

2.77 kg (6.11 lb)

Product Dimensions

375.0 mm × 282.9 mm × 53.0 mm (14.76″ ×11.14″ × 2.09″) (W × D × H)

Packaging Dimensions

433.0 mm × 141.0 mm × 366.0 mm (17.05″ × 5.55″ × 14.41″) (W × D × H)

Operating Temperature

–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F)

Storage Temperature

–20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)

Operating Humidity

10%–93% (RH), non-condensing

Installation

Rack or desktop

Certifications

CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020; EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021; EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021; EN 55035:2017+A11:2020; EN 50130-4:2011+A1:2014 CE-LVD: EN 62368-1:2014

Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.

Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này,  hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!

 

Thương hiệu

0948304499