MÁY ĐO CÁP QUANG OTDR VIAVI MTS-4000 V2 được thiết kế để hỗ trợ đo kiểm và phân tích đầy đủ cáp quang, gồm có phân tích quang phổ (OSA), máy đo OTDR, đo suy hao cáp (ORL), soi laser quang, đo công suất và kiểm tra kết nối sợi quang.
Đặc điểm bật của Máy đo VIAVI MTS-4000 V2:
- Giải pháp dễ sử dụng với giao diện người dùng đồ họa (GUI) dựa trên biểu tượng trực quan và màn hình cảm ứng đa điểm yêu cầu đào tạo tối thiểu

- Kết hợp nhiều chức năng/mô-đun trong một giải pháp nhỏ gọn
- Các công cụ sợi thiết yếu được tích hợp và hỗ trợ: Bộ định vị lỗi trực quan, Đồng hồ đo công suất băng thông rộng, Bộ đàm và Kính hiển vi sợi quang tự động

- Đơn giản hóa việc giải thích dấu vết OTDR với Smart Link Mapper (SLM), chế độ xem liên kết sợi quang dựa trên biểu tượng rõ ràng và các ứng dụng dành riêng cho FTTH/PON, FTTx (P2P, Access, HFC), FTTA, Enterprise và Data Center
- Kết nối linh hoạt để truyền dữ liệu nhanh chóng: USB, Ethernet, WiFi, Bluetooth
- Huấn luyện và hỗ trợ từ xa các kỹ thuật viên hiện trường với Truy cập thông minh mọi nơi (SAA)
- Quy trình làm việc và vận hành tối ưu trong nền tảng hoặc qua đám mây với VIAVI StrataSync



THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐO OTDR CÁP QUANG VIAVI MTS-4000 V2:
General Description | |
Display | 9-inch (23 cm) capacitive high visibility touchscreen – 800 x 480 LCD |
Interfaces | 2 x USB 2.0 ports, 1 x RJ45 LAN 10/100/1000 Mbit/s port, 1 x 2.5 mm female jack port (headset), built-in WiFi |
Storage | 1 GB standard (20,000 OTDR traces typical) |
32 GB with extended memory (optional) | |
Battery | Rechargeable Lithium-Ion battery, up to 16 hours of operation |
Power supply | AC/DC adapter, input 100-250 V – 50-60 Hz, output 12-15 V DC, 3.7 A |
Electrical safety | EN/IEC 60950-1 compliant |
Size ( WxHxD) | Mainframe with 2 modules: 282 x 153 x 97 mm (11.1 x 6 x 3.8 inch) |
Weight (battery included) | Mainframe only: 1.4 kg (3 lb) |
Mainframe with one OTDR module: 2.3 kg (5.1 lb) | |
Operating temperature | -20 to +50 °C (-4 to +122 °F) |
Storage temperature | -20 to +60 °C (-4 to +140 °F) |
Humidity (non condensing) | 5 to 95% |
Built-in Broadband Power Meter Option (InGaAs) | |
Tone detection | 270 Hz, 330 Hz, 1 kHz, 2 kHz |
Power range | -60 to +10 dBm |
Measurement accuracy | ±0.2 dB |
Wavelengths | Calibrated: 850/1310/1490/1550/1625/1650 nm |
Selectable: 800 to 1650 nm in 1 nm step | |
Display resolution | 0.01 dB/0.01 nW |
Connector type | 2.5 mm Universal Push/Pull (UPP) (1.25 mm UPP adapter optional) |
Built-in Visual Fault Locator (VFL) Option | |
Wavelength | 650 nm ±10 nm |
Emission modes | CW, 1 Hz |
Laser safety class | Class 2 per IEC 60825-1:2014 and FDA21 CFR Part 1040.10 standards |
Connector type | 2.5 mm UPP adapter (1.25 mm UPP adapter optional) |
Built-in Talkset Option | |
Dynamic range | 32 dB |
Wavelength | 1625 nm |
Laser safety | Class 1 per IEC 60825-1:2014 and FDA21 CFR Part 1040.10 standard |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.
Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!

