Đặc điểm nổi bật của máy hàn sợi quang Fujikura 90S+
- FUJIKURA 90S+ là thiết bị duy nhất trên thế giới hiện nay được trang bị với nhiều tính năng tự động hóa các hệ thống motor của thiết bị như tự động đóng/mở nắp chắn gió, tự động mở bộ kẹp sợi, tự động đóng/mở thiết bị gia nhiệt, với các tính năng tự động này cho phép các kỹ thuật viên có thể giảm các bước thao tác xuống chỉ còn 4 bước vận hành
- FUJIKURA 90S+ còn được trang bị thêm nhiều tính năng tự động khác như tự động phát hiện loại cáp quang, tự động hiệu chỉnh hồ quang cho phép phóng điện hồ quang ổn định, tự động hàn sau khi đóng nắp bảo vệ gió và tự động gia nhiệt mối hàn sau khi đóng nắp khối gia nhiệt …..) nên FUJIKURA 90S dễ dàng sử dụng ngay cả với những kỹ thuật viên chưa có nhiều kinh nghiệm
- FUJIKURA 90S+ sử dụng hệ thống cân chỉnh sợi quang lõi – lõi (PAS) (công nghệ PAS do chính Fujkura nghiên cứu và phát triển) nên kết quả hàn có độ chính xác cao và ổn định. Kiểm soát Active Fusion bằng độ sáng sợi quang (Phân tích cường độ sáng của sợi quang trong quá trình hợp nhất, góp phần ổn định, giảm suy hao mối hàn)

FUJIKURA 90S+ sử dụng Kiểm soát Fusion chủ động bằng cách phân biệt các loại sợi quang

FUJIKURA 90S+ phân tích tình trạng phân cắt L và R của sợi quang và thực hiện kiểm soát mối hàn tối ưu. Làm giảm suy hao và nguy cơ phải đặt lại sợi quang để hàn lại.

Dao cắt CT150 đi kèm Fujikura 90s+ có khả năng kết nối không dây, và tự động quay lưỡi dao khi phán đoán lưỡi dao bị mòn. Một máy hàn Fujikura 90S+ có thể kết nối đồng thời 2 dao cắt CT150 cùng lúc
Khay làm việc có nhiều chức năng. Có hai ngăn kéo để lưu trữ đủ lớn để lưu trữ các công cụ hoặc bộ pin. Ngoài ra, khay làm việc có thể được chia làm hai, vì vậy nó có thể cấu hình để phù hợp với không gian làm việc của bạn.




Hạng mục | Thông số chi tiết |
Căn chỉnh sợi quang | Phương pháp căn chỉnh: Căn chỉnh lõi chủ động (Active core alignment) |
Loại sợi quang áp dụng | Loại sợi: Single Mode (SM) và Multi Mode (MM) |
Hiệu suất hàn nối | Suy hao trung bình: |
Ống bảo vệ mối hàn | Loại ống: Ống co nhiệt |
Gia nhiệt ống bảo vệ | Thời gian co nhiệt: |
Mô tả vật lý | Kích thước (R x S x C): 170 × 173 × 150 mm |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C |
Nguồn điện và pin | Adapter AC: 100 – 240V, 50/60Hz, 1.5A |
Màn hình và hiển thị | Màn hình TFT LCD 4.9 inch cảm ứng |
Giao tiếp và kết nối | USB Mini-B (PC) |
Bộ nhớ và lưu trữ | 100 chế độ hàn |
Các tính năng khác | Tự chọn chế độ theo loại sợi |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.
Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!






