MÁY QUÉT SCAN EPSON WORKFORCE DS-60000
Do nhu cầu “số hóa tài liệu” lên cao, máy scan (máy quét) đang trở thành một thiết bị không thể thiếu trong bất cứ văn phòng nào. Với máy scan, bất cứ hình ảnh hay tài liệu nào của bạn cũng dễ dàng được chuyển đổi sang dạng dữ liệu số và được lưu trữ hoặc chỉnh sửa một cách dễ dàng nhất không cần tốn nhiều thời gian của người sử dụng. Chính vì những lợi ích to lớn mà máy scan đem lại mà thiết bị này ngày càng được sử dụng và phổ biến rộng rãi ở nhiều văn phòng, cơ quan, tổ chức.
Đặc điểm nổi bật của máy quét Scan Epson DS-60000:
Tuổi thọ và tốc độ quét 2 mặt cao
Tốc độ quét máy đạt được lên đến 40ppm (một mặt) và 80ipm (2 mặt 1 lượt) giúp nâng cao hiệu suất hoạt động cho doanh nghiệp, nâng tổng số trang quét hàng ngày lên đến 5,000 trang.
Bộ nạp giấy tự động thuận tiện và đáng tin cậy
Với bộ nạp giấy tự động 200 tờ, máy quét chấp nhận nhiều loại giấy chuẩn và giấy mỏng khác nhau có kích cỡ nhỏ hơn A6 (khoảng 60-190gsm) và các kích thước khác từ 50-128gsm. Máy còn được trang bị bộ cảm biến siêu âm ngăn ngừa tình trạng quét 2 tờ cùng lúc và cảnh báo người dùng nếu nạp sai cỡ giấy.


Quản lý file dễ dàng
Máy quét DS-60000 được trang bị phần mềm chuyên nghiệp cho phép quản lý các file đã scan một cách dễ dàng.
Ứng dụng Document Capture Pro
Phần mềm này cho phép người dùng dễ dàng scan, xem, chỉnh sửa, lưu và truyền các tài liệu đã scan. Tính năng này có thể nhận biết mã vạch, các ký tự và các trang trắng trong các tài liệu đã scan để phân chia thành các folder khác nhau.
Ứng dụng còn cho phép truy cập nhanh vào các điểm đến sau khi scan như scan to print, email, Windows™ Public Folder, FTP Web Folder, và các dịch vụ Scan-to-Cloud như Microsoft® SharePoint Server, Evernote®, và Google® Docs™. Ứng dụng hổ trợ 30 settings.
Phần mềm OCR thông minh có thể chuyển đổi tài liệu giấy, ảnh số và các tập tin PDF sang văn bản điện tử ở định dạng có thể soản thảo và tìm kiếm được. Phần mềm hổ trợ Tiếng Anh, Tiếng Trung giản thể và tiếng Trung truyền thống
Cài đặt hẹn giờ tắt nguồn
Tiết kiệm điện năng bằng cách cài đặt tắt máy chiếu sau khi không sử dụng trong một thời gian cụ thể.



Thông số kỹ thuật Máy Scan Epson Workforce DS-60000:
Specifications | |
Flatbed Specifications | |
Model number | DS-60000 |
Scanner Type | A3 Flatbed colour image scanner |
Scanning Method | Fixed document and moving carriage |
Optical Sensor | 4-line colour CCD |
Light Source | White LED |
Optical Resolution | 600 x 600 dpi |
Output Resolution | 50 dpi - 4,800 dpi (1 dpi increments), 7,200 dpi and 9,600 dpi |
Max. Document Size | A3 (11.7" x 17") |
Scanning Speed (300dpi) | Colour (24-bit): 4.0 sec or less (0.351 msec/line) Grey (8-bit): 4.0 sec or less (0.351 msec/line) Mono (1-bit): 4.0 sec or less (0.351 msec/line) |
Scanning Speed (600dpi) | Colour (24-bit): 10 sec or less (0.702 msec/line) Grey (8-bit): 10 sec or less (0.702 msec/line) Mono (1-bit): 6.0 sec or less (0.351 msec/line) |
ADF Specifications | |
Type | A3 sheet-fed, one-pass duplex scanner |
Scanning Method | Fixed carriage and moving document |
Optical Sensor | 4-line colour CCD |
Light Source | White LED |
Optical Resolution | 600 dpi x 600 dpi |
Output Resolution | 50 dpi - 1200 dpi (1 dpi increments) |
Document Size | Min. 68mm x 120mm, Max. 297mm x 2540mm |
Document Thickness | All sizes: 35 gsm - 128 gsm < A6: 60 gsm - 190 gsm |
Load Orientation | Face up, load from top |
Input Tray Capacity | 200 sheets (80 gsm) |
Scanning Speed (200dpi) | Colour (24-bit): 40 / 80 Grey (8-bit): 40 / 80 Mono (1-bit): 40 / 80 |
Scanning Speed (300dpi) | Colour (24-bit): 40 / 80 Grey (8-bit): 40 / 80 Mono (1-bit): 40 / 80 |
Scanning Speed (600dpi) | Colour (24-bit): 7.5 / 15 Grey (8-bit): 7.5 / 15 Mono (1-bit): 20 / 40 |
Daily Duty Cycle | 5,000 pages |
Multi-Feed Detection | Ultrasonic sensor |
Interface | Standard: USB 2.0 Hi-Speed Optional: Ethernet (with optional network interface panel) |
Operating System | Microsoft® Windows XP (Home/Professional/Professional x64) / Vista (32-bit/64-bit) / 7 (32-bit/64-bit) Mac OS X 10.4.11 or later |
Electrical Specifications | Rated Voltage: AC100 – 240V Rated Frequency: 50 – 60Hz |
Power Consumption | Operating: Approx. 79W Ready: Approx. 12.5W Sleep: Approx. 1.5W Off: < 0.5W |
Options / Consumables | Network Interface Unit (2.2" LCD Panel) Roller Assembly Kit |
Dimensions and Weight | Weight: 26.9Kg (59.3lb) Dimensions: 640mm x 552mm x 289mm |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.
Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!