THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH ARUBA IOn 1430 5G

Giá gốc Liên Hệ

← Sản phẩm trước Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH ARUBA IOn 1430 5G là thiết bị thuộc dòng Switch Gigabit Ethernet Unmanaged dễ sử dụng (Plug-and-play), lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng gia đình đang tìm kiếm kết nối đơn giản, đáng tin cậy mà không cần cấu hình.

Các thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On 1430 được thiết kế nhỏ gọn cung cấp các kết nối từ 5 Ports đến 26 Ports, có các option cấp nguồn PoE và không cấp nguồn PoE tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Là thiết bị được trang bị 5 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ kết nối nhiều thiết bị mạng, cùng tốc độ 10/100/1000 Mbps, giúp Aruba R8R844A truyền tải dữ liệu nhanh chóng, tăng cường hiệu suất. Cùng với công nghệ Aruba Instant On, thiết bị có thể được cài đặt và quản lý dễ dàng thông qua ứng dụng di động. Người dùng dễ dàng tạo ra một mạng lưới wifi an toàn và ổn định. Switch Aruba 1430 5G (R8R44A) là một lựa chọn tuyệt vời cho các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ muốn tận dụng lợi ích của mạng LAN không dây mà không cần kiến thức kỹ thuật chuyên sâu. Với khả năng linh hoạt, hiệu suất cao và tính năng bảo mật, switch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) sẽ đáp ứng mọi yêu cầu mạng của bạn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT ARUAB IOn 1430 5G (R8R44A):

Aruba R8R44A Datasheet

Technical Specifications

I/O ports and slots

5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

Physical Characteristics

Dimensions

93(d) x 116(w) x 26(h) mm

Weight

0.60 lb (0.27 kg)

Processor and Memory

2Kb EEPROM; Packet buffer size: 1.0 Mb

Performance

100 Mb latency

< 3.81µSec

1000 Mb latency

< 0.93 µSec

Throughput (Mpps)

7.44 Mpps

Capacity

10 Gbps

MAC address table size

8192 entries

Reliability MTBF (years)

525.8

Environment

Operating temperature

32°F to 104°F (0°C to 40°C)

Operating relative humidity

15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing

Nonoperating/ storage temperature

-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft

Nonoperating/ storage relative humidity

15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing

Altitude

up to 10,000 ft (3 km)

Acoustics

Fanless

Electrical Characteristics

Frequency

50Hz/60Hz

AC voltage

100-240VAC

Current

0.3A (12VDC – 1A)

Maximum power rating

12W

Idle power

1W

PoE power

Power Supply

External Power Adapter

Safety

– EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
– EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
– UL 62368-1, 3rd. Ed.
– CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed.
– EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1

Emissions

– EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B
– FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B
– CES-003, Class B
– VCCI-32, Class B
– CNS 13438, Class B
– KS C 9832, Class B
– AS/NZS CISPR 32, Class B

Immunity

BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835

Generic

EN 55035, CISPR 35

EN

EN/IEC 61000-4-2

ESD

EN/IEC 61000-4-3

Radiated

EN/IEC 61000-4-4

EFT/Burst

EN/IEC 61000-4-5

Surge

EN/IEC 61000-4-6

Conducted

EN/IEC 61000-4-8

Power frequency magnetic field

EN/IEC 61000-4-11

Voltage dips and interruptions

EN/IEC 61000-3-2

Harmonics

EN /IEC 61000-3-3

Device Management

Unmanaged

Mounting

Mounting positions and supported racking

– Supports table-top mounting
– Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes
– Supports under-table mounting using base surface mounting holes

Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.

Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này,  hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!

Thương hiệu

0948304499