THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH POE TP-LINK SG2218P
Đặc điểm nổi bật
- 16 cổng Gigabit PoE+ và 2 cổng SFP Gigabit: Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh và kết nối quang hiệu quả.
- Tổng công suất cấp PoE 150W: Cung cấp nguồn cho nhiều thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi, hoặc điện thoại VoIP.
- Dung lượng chuyển mạch 36 Gbps: Đảm bảo hiệu suất mạng mượt mà với tốc độ chuyển tiếp 26.8 Mpps.
- Thiết kế không quạt: Vận hành êm ái, phù hợp cho môi trường cần sự yên tĩnh.
- Tích hợp Omada SDN: Quản lý tập trung qua đám mây, hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP) và ứng dụng Omada, giúp quản lý mạng từ xa dễ dàng.
Tính năng quản lý và bảo mật
TL-SG2218P được trang bị các công cụ quản lý và bảo mật tiên tiến, giúp mạng của bạn luôn an toàn và hiệu quả:
- Quản lý thông minh: Hỗ trợ giao diện web, CLI (Telnet, SSH), SNMP, RMON và Dual Image, tích hợp với hệ thống Omada SDN.
- Bảo mật cao cấp: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, và 802.1X bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
- Tối ưu hóa chất lượng dịch vụ: QoS L2/L3/L4 và IGMP Snooping đảm bảo hiệu suất truyền tải dữ liệu mượt mà cho ứng dụng thoại và video.
- Hỗ trợ IPv6: Sẵn sàng cho tương lai với các tính năng như Dual IPv4/IPv6 Stack, MLD Snooping, và IPv6 Neighbor Discovery.
Lợi ích vượt trội
Switch TL-SG2218P mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:
- Dễ triển khai: Zero-Touch Provisioning giúp cài đặt nhanh chóng, không cần cấu hình phức tạp.
- Tiết kiệm chi phí: Hiệu suất cao với mức giá hợp lý, cạnh tranh so với các thương hiệu như Cisco hay NETGEAR.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nhiều môi trường nhờ khả năng tích hợp linh hoạt với hệ thống Omada SDN.
Thông số kỹ thuật của TP-Link SG2218P:
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH PoE TP-LINK SG2218P | |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Giao diện | • 16× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
Số lượng quạt | 1 |
Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60Hz |
Cổng PoE (RJ45) | • Standard: 802.3at/af compliant |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 7.1 × 1.7 in. (440 × 180 × 44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | • 181.4 W (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 619.06 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | 36 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 26.78 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode - SP (Strict Priority) - WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control - Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control - Multiple Control Modes(kbps/ratio) - Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features | • 32 IP Interfaces - Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing - 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay - DHCP Interface Relay - DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation - Static link aggregation - 802.3ad LACP - Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol - 802.1D STP - 802.1w RSTP - 802.1s MSTP - STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control - 802.3x Flow Control • Mirroring - Port Mirroring - CPU Mirroring - One-to-One - Many-to-One - Flow-Based - Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery |
VLAN | • VLAN Group |
Access Control List | • Support up to 230 entries |
Bảo mật | • AAA |
IPv6 | • IPv6 Static Routing and ACL |
MIBs | • MIB II (RFC1213) |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes, through |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller |
Cloud Access | Yes, through |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller |
Management Features | • Web-based GUI |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG2218P |
System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉); |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.
Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!