THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN 4G+ OMADA TP LINK ER706W-4G
Đặc điểm nổi bật
Hỗ trợ kết nối 4G LTE tốc độ cao
Được trang bị khe cắm SIM, ER706W-4G có thể kết nối mạng di động với tốc độ cao, đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi đường truyền cố định gặp sự cố.
Wi-Fi mạnh mẽ, phạm vi phủ sóng rộng
Hỗ trợ Wi-Fi chuẩn mới nhất với băng tần kép (2.4GHz và 5GHz), giúp đảm bảo tốc độ kết nối ổn định và phạm vi phủ sóng rộng.
Quản lý tập trung với Omada SDN
Thiết bị tương thích với nền tảng quản lý đám mây Omada SDN, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát, giám sát và quản lý mạng từ xa.
Bảo mật mạng cao cấp
Được tích hợp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như VPN, firewall, IPsec, bảo vệ chống tấn công DDoS, giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng.
Cổng kết nối đa dạng
Hỗ trợ nhiều cổng LAN/WAN linh hoạt, phù hợp cho cả mạng có dây và không dây.
Ứng dụng đa dạng
Doanh nghiệp nhỏ và vừa – Giải pháp kết nối ổn định cho văn phòng.
Hộ gia đình – Wi-Fi mạnh mẽ phục vụ công việc, học tập và giải trí.
Xe khách, tàu thuyền – Đảm bảo internet di động cho hành khách.
Khu vực chưa có hạ tầng cáp quang – Sử dụng mạng 4G LTE thay thế hoặc làm đường truyền dự phòng.
Thông số kỹ thuật thiết bị
4G | |
Network Type | LTE Band of EU: |
SIM Type | 1× Nano SIM Card |
Frequency | • Downlink: 300 Mbps; |
BẢO MẬT | |
DPI | Application control via DPI / Updated app library |
IDS/IPS | Signature-based IPS/IDS threat detection |
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
Bộ lọc | • Web Group Filtering† |
ARP Inspection | • Sending GARP Packets |
Attack Defense | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | • 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) |
Nút | Reset Button |
Bộ cấp nguồn | 12VDC / 2A Power Adapter |
Wi-Fi Frequency & Signal Rate | • 2.4 GHz: 574 Mbps |
Flash | 128 MB NAND |
DRAM | 512 MB DDR4 |
LED | SYS, WLAN, SFP, LTE Signal, WAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act) |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) (Antenna dimensions are not |
Ăng ten | • Wi-Fi: Three 5GHz 5.5dBi & 2.4GHz 4.5dBi dual-band detachable antennas |
Lắp | Desktop/Wall-Mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | EU: 17.3W |
HIỆU SUẤT | |
IPS Throughput | • TCP: 229 Mbps |
DPI Throughput | • TCP: 933 Mbps |
GRE | • Unencrypted: 545.3Mbps |
WireGuard VPN | 387.7Mbps |
Concurrent Session | 150,000 |
New Sessions /Second | 5,100 |
NAT (Static IP) | 947.1Mbps / 940.1Mbps |
NAT(DHCP) | 949.2Mbps / 941.1Mbps |
NAT(PPPoE) | 942.6Mbps / 941.1Mbps |
NAT (L2TP) | 875.4Mbps / 892.0Mbps |
NAT (PPTP) | 881.2Mbps / 895.8Mbps |
IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 652.2Mbps |
OpenVPN | 115.5Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 990.0Mbps |
PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 1177.9Mbps |
SSL VPN Throughput | 122.5Mbps |
66 Byte Packet forwarding rate | 1,453,489 pps / 1,453,488 pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | 81274 pps / 91275 pps |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Tính năng nâng cao | • Seamless Roaming |
Mạng khách | Support |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
Dạng kết nối WAN | • Static IP |
MAC Clone | Modify WAN Address |
DHCP | • DHCP Server |
SMS | Receive / Send SMS |
IPv6 | StaticIP / SLAAC / DHCPv6 / PPPoE / 6to4Tunnel / PassThrough / Non-Address mode |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | • Static Routing |
Kiếm soát băng tần | IP-Based Bandwidth Control |
Load Balance | • Intelligent Load Balance |
NAT | • One-to-One NAT |
Session Limit | IP-Based Session Limit |
VPN | |
GRE | Only in Standalone Mode |
SSL VPN | 50 Tunnels |
IPsec VPN | • 100 IPSec VPN Tunnels |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server |
OpenVPN | • OpenVPN Server |
WireGuard VPN | • 20 Tunnels |
AUTHENTICATION | |
Web Authentication | • No Authentication |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller |
Cloud Access | Yes. |
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Maintenance | • Web Management Interface |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Require the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Automatic Device Discovery |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • ER706W-4G |
System Requirements | • Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10/11 |
Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.
Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!