THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN MIKROTIK RB1100AHx4
Việc tích hợp con chip Annapurna Alpine AL21400 mang lại cho RB1100AHx4 thông lượng truyền tải tối đa lên đến 7.5 Gbps, đảm bảo kết nối nhanh và đáng tin cậy.
Thiết bị cũng hỗ trợ tăng tốc phần cứng IPsec giúp cải thiện hiệu suất của VPN IPsec bằng cách sử dụng phần cứng chuyên dụng trong việc mã hóa. Cùng với tính năng tăng tốc phần cứng IPsec, RB1100AHx4 còn hỗ trợ mã hóa AES128 mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa tính bảo mật và hiệu suất giúp dữ liệu của bạn luôn được an toàn trong khi kết nối mạng.
Đặc điểm nổi bật của MikroTik RB1100AHx4
- Bộ định tuyến có cấu hình mạnh mẽ cho các hệ thống mạng quy mô tầm trung
- Thiết bị cân bằng tải có 13 cổng Gigabit Ethernet, có thể cấu hình tối đa lên đến 10 Wan
- Cấu hình phần cứng CPU Annapurna Alpine AL21400 Cortex A15 CPU (4-cores, 1.4GHz per core), 1GB RAM, RouterOS L6, Dual PSU.
- PoE out (Cổng port 13) Passive PoE
- Thông lượng tối đa lên đến 7.5Gbit
- Bộ định tuyến có hỗ trợ IPsec hardware acceleration (lên tới 2.2Gbps với AES128).
- Thiết bị dạng rackmount, kích thước 1U có tai gắn tủ rack đi kèm.
- Thiết bị có cổng nối tiếp RS232 và bộ nguồn dự phòng kép (với nguồn viễn thông -48v DC và hỗ trợ 802.3at/af).
- Không có Màn hình LCD hiển thị thông tin.
- Hỗ trợ Load Balancing với 8 phương pháp cân bằng tải khác nhau.
- Bộ định tuyến có khả năng chuyển mạch nhãn đa giao thức (MPLS) giá tốt nhất thị trường
- Hệ điều hành RouterOS mạnh mẽ với nhiều tính năng cấu hình linh hoạt: Định tuyến, Firewall, thiết lập Hotspot Gateway, Quản lý người dùng, Giám sát giới hạn băng thông truy cập, truy cập mạng ảo từ xa IPSec VPN…
- Cấu hình linh hoạt trên từng Port của thiết bị có thể là LAN/Wan
Thông số kỹ thuật của MikroTik RB1100AHx4
Specifications | |
Details | |
Product code | RB1100x4 |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | AL21400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1.4 GHz |
Dimensions | 443 x 148 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
Details | |
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Number of DC inputs | 2 (2-pin terminal, PoE-IN) |
2-pin terminal input Voltage | -48, 12-57 V |
Max power consumption | 20 W |
FAN count | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 20-57 V |
Ethernet | |
Details | |
10/100/1000 Ethernet ports | 13 |
Peripherals | |
Details | |
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Serial console port | RS232 |
Other | |
Details | |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Certification & Approvals | |
Details | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp. Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!