THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN TP-LINK OMADA ER8411
Thông số kỹ thuật nổi bật
- 2 cổng 10GE SFP+ (1 WAN, 1 WAN/LAN): Cung cấp kết nối tổng hợp băng thông cao, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn.
- 1 cổng WAN/LAN 1GE SFP và 8 cổng WAN/LAN RJ45 1GE: Hỗ trợ tới 10 cổng WAN với tính năng cân bằng tải, tối ưu hóa sử dụng băng thông đa đường truyền.
- CPU lõi tứ 2.2 GHz và 4GB RAM DDR4: Đảm bảo xử lý dữ liệu mượt mà, hỗ trợ lên tới 2.3 triệu kết nối đồng thời.
2 cổng USB 3.0: Kết nối modem 4G/3G làm WAN dự phòng, tăng độ tin cậy cho mạng.
- Nguồn dự phòng kép: Đảm bảo độ ổn định cao, phù hợp với môi trường doanh nghiệp yêu cầu hoạt động liên tục.
- Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua đám mây và ứng dụng Omada.
Tính năng quản lý và bảo mật vượt trội
TP-Link Omada ER8411 được trang bị các tính năng quản lý và bảo mật mạnh mẽ, đảm bảo mạng của bạn luôn an toàn và hiệu quả:
- Quản lý tập trung: Tích hợp với Omada SDN, hỗ trợ quản lý qua đám mây và ứng dụng Omada, cho phép giám sát và điều hành mạng từ xa một cách dễ dàng.
- VPN bảo mật cao: Hỗ trợ các giao thức SSL, IPSec, PPTP, L2TP, và OpenVPN, cùng tính năng auto IPSec VPN, lý tưởng cho kết nối giữa các chi nhánh hoặc làm việc từ xa.
- Bảo mật toàn diện: Tường lửa mạnh mẽ, bảo vệ DoS, lọc IP/MAC/URL, liên kết IP-MAC, và kích hoạt ALG bằng một cú nhấp chuột, cung cấp bảo mật đẳng cấp thế giới.
- Cân bằng tải Multi-WAN: Phân phối luồng dữ liệu theo tỷ lệ băng thông, tăng hiệu quả sử dụng băng thông đa đường truyền.
- Hỗ trợ NAT đa dạng: Bao gồm One-to-One NAT, Multi-Net NAT, Virtual Server, Port Triggering, NAT-DMZ, và hỗ trợ các giao thức FTP, H.323, SIP, IPSec, PPTP.
Thông số kỹ thuật Router Omada ER8411
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN TP-LINK OMADA ER8411 | |
BẢO MẬT | |
Access Control | Kiểm soát truy cập dựa trên IP nguồn/đích |
Bộ lọc | • Lọc nhóm WEB*5 |
ARP Inspection | • Gửi gói GARP*5 |
Attack Defense | • Chống Flood TCP/UDP/ICMP |
Access Control | Kiểm soát truy cập dựa trên IP nguồn/đích |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Chuẩn và Giao thức | • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q |
Giao diện | • 2 cổng 10GE SFP+ (1 WAN, 1 WAN/LAN) |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m) |
Số lượng quạt | 2 |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Bộ nguồn kép dự phòng (100–240 VAC, 50/60 Hz) |
PoE Budget | - |
Flash | 4MB SPI NOR + 256 MB NAND |
DRAM | 4 GB DDR4 |
LED | PWR, SYS, WAN, LAN, USB, FAN |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 8.7 × 1.7 in (440 × 220 × 44 mm) |
Bảo vệ | 4 kV surge protection |
Enclosure | Sắt |
Lắp | Gắn tủ Rack |
Tiêu thụ điện tối đa | • 26.36 W (có kết nối USB 3.0) |
HIỆU SUẤT | |
IPS Throughput | TCP: 4924 Mbps; |
DPI Throughput | TCP: 5524 Mbps; |
WireGuard VPN | 1411 Mbps |
Concurrent Session | 2,300,000 |
New Sessions /Second | 20,000 |
NAT (Static IP) | • Upload: 9445.82 Mbps |
NAT(DHCP) | • Upload: 9426.83 Mbps |
NAT(PPPoE) | • Upload: 9413.96 Mbps |
NAT (L2TP) | • Upload: 9064.66 Mbps |
NAT (PPTP) | • Upload: 8712.11 Mbps |
64 Byte Packet Forwarding Rate | • Upload: 1080 Mbps |
IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 3099.4 Mbps |
OpenVPN | 4424.1 Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 10497 Mbps |
PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 10143 Mbps |
SSL VPN Throughput | 4486 Mbps |
66 Byte Packet Forwarding Rate | • Upload: 2,109,375pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | • Upload: 820,982pps |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
Dạng kết nối WAN | • Static/Dynamic IP |
MAC Clone | Điều chỉnh địa chỉ WAN/LAN MAC*4 |
DHCP | • Máy chủ/Máy khách DHCP |
IPv6 | Kết nối WAN |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
Access Control | Lọc IP/Cổng/Giao thức/Tên miền |
Advanced Routing | • Định tuyến tĩnh |
Kiếm soát băng tần | • Kiểm soát băng thông dựa trên IP/Cổng |
Load Balance | • Intelligent Load Balance |
NAT | • One-to-One NAT*5 |
Session Limit | Giới hạn phiên dựa trên IP |
VPN | |
SSL VPN | • SSL VPN Server |
IPsec VPN | • 300 IPSec VPN Tunnels |
PPTP VPN | • Máy chủ PPTP VPN |
L2TP VPN | • Máy chủ VPN L2TP |
OpenVPN | • OpenVPN Server |
WireGuard VPN | • 300 Tunnels |
AUTHENTICATION | |
Web Authentication | • Không có chứng thực |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller. |
Centralized Management | • Omada Hardware Controller (OC300) |
Cloud Access | Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller. |
Dịch vụ | DNS động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
Maintenance | • Giao diện quản lý web |
Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Tự động khám phá thiết bị |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • Cổng bảo mật Multi-WAN 10G Omada ER8411 |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉); |
Lợi ích cho doanh nghiệp
Router TP-Link Omada ER8411 mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hạ tầng mạng:
- Hiệu suất cao: Với cổng 10G và CPU mạnh mẽ, ER8411 đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng, hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như hội nghị trực tuyến, truyền tải video 4K/8K, hoặc chơi game AR/VR.
- Dễ dàng triển khai: Zero-Touch Provisioning cho phép cài đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và công sức cấu hình.
- Độ tin cậy cao: Nguồn dự phòng kép và hỗ trợ WAN dự phòng qua modem 4G/3G đảm bảo mạng luôn hoạt động liên tục.
- Tiết kiệm chi phí: Giá thành cạnh tranh so với các sản phẩm cùng phân khúc từ Cisco hay MikroTik, kết hợp với hiệu suất vượt trội.
- Quản lý linh hoạt: Omada SDN cho phép quản lý từ xa qua ứng dụng hoặc giao diện web, phù hợp với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh.
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp.
Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!