Các tính năng nổi bật của IAP300-821-PE:
- Băng tần kép 802.11ax tốc độ cao.
- Công nghệ quản lý AP thông minh, cắm là chạy.
- Hỗ trợ MU-MIMO đường lên và đường xuống, tăng hiệu quả và dung lượng không dây lên rất nhiều
- Hỗ trợ Giao thức 802.11k/v/r tăng tốc độ roaming chuyển vùng mượt mà giữa các APs
- Thuật toán tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten độc đáo, cải thiện vùng phủ sóng của tín hiệu AP.
- SSID + VLAN bunding, đảm bảo an toàn thông tin.
- Thiết kế xanh và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật chi tiết MAIPU IAP300-821-PE:
Interface Specification | |
Service Port | 1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3af PoE (LAN1) 1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port (LAN2) |
USB Port | 1*USB 2.0 |
Serial Console Interface | 1*RJ45 Port |
Power Interface | 1*12VDC (Nominal, +/- 5%) |
Indicators | 1* Multi-Color LED (For System and Radio status) |
Reset Button | 1* Rest Button (Factory reset) |
Environment Specification | |
Working Temperature | 0℃ to +45℃ |
Working Humidity | 10% to 90% non-condensing |
Storage Temperature | -40℃ to +70℃ |
Storage Humidity | 5% to 95% non-condensing |
IP Rating | IP41 |
Weight | 0.4 kg |
Dimension (W*D*H) mm | 180mm*180mm*31mm |
Hardware Specification | |
Installation Mode | Ceiling Mounting |
Power Supply | Adapter: DC 12 V/1.5 A (optional) PoE: IEEE 802.3af/802.3at-compliant (compatible). When both DC and POE power sources are available, DC power takes priority over POE. |
Power Consumption | <13W (without USB output) The maximum transmit power of the AP complies with the regulations of different countries and regions |
Radio Specification | |
RF Design | Dual-radio design, one 2.4 GHz radio and one 5 GHz radio - Radio1: 2.4 GHz, 2 streams: 2*2 - Radio2: 5 GHz, 2 streams: 2*2 |
Operating Bands (Country-specific restrictions apply) | - Radio1: 2.400 to 2.4835GHz - Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
Transmission Rate | - 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps - 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps - 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM - 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT80) - 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40) - 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-1,202Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1-2, HE20-HE80) |
Antenna | Internal 4 Antenna |
Antenna Gain | 2.4 GHz: 4.0dBi 5 GHz: 4.0dBi |
Transmit Power | 2.4 GHz: +20dBm 5 GHz: +20dBm The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries and regions |
Transmit Power Adjustment | 1 dBm |
Modulation Mode | - 802.11b: BPSK, QPSK, CCK - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM - 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM - 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
Modulation and Encoding | - Low Density Parity Check (LDPC) |
Advanced RF Features | - Channel Rate Adjustment, include TPC (Transmit Power Control) |
WIFI Specification | |
WIFI Standards | - IEEE 802/11a/b/g/n/ac/ax |
SSID Numbers | 8*SSIDs |
Channelization | 20, 40, 80 MHz |
Recommend Users | 64-128 |
Working Mode | Fit Mode |
Security Type | Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius |
Working Bandwidth | - 802.11ax: HE80, HE40, HE20 - 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20 - 802.11n: HT40, HT20 |
Date Rate | - Radio1: 2.4 GHz, 574 Mbps - Radio2: 5 GHz, 1201 Mbps - Combined: 1.775 Gbps |
MIMO Technologies | - Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO) - Maximum Ratio Combining (MRC) - Dynamic MIMO power saving |
Energy Saving | - U-APSD - Green AP mode |
Advanced WIFI Features
| - Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA) - Short GI (Short Guard Interval) |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp. Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!