BỘ PHÁT WIFI 6 NGOÀI TRỜI MAIPU IAP300-826-PTE
Hỗ trợ Giao thức 802.11k/v/r tăng tốc độ roaming chuyển vùng mượt mà giữa các APs
Hỗ trợ Ăng ten độ lợi cao tăng vùng phủ sóng. Thuật toán tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten độc đáo được áp dụng để làm cho tín hiệu của IAP300-826-PTE có phạm vi phủ sóng rộng và khả năng thâm nhập mạnh mẽ, giúp giảm chi phí đầu tư của khách hàng vào thiết bị phần cứng
MAIPU IAP300-826-PTE không chỉ hỗ trợ 2 cổng LAN Gigabit Ethernet mà còn hỗ trợ 1 cổng SFP 1.25Gbps, giúp thiết bị đáp ứng nhiều kiểu môi trường sử dụng khác nhau. Cổng quang SFP có thể xử lý việc truyền dẫn dữ liệu, trong khi cổng uplinks sử dụng nguồn của bộ chuyển đổi PoE.
Thông số kỹ thuật:
Hardware Specification | |
Interface | 1 x 1000M Base-T Ethernet combo Port, 802.3atPoE (LAN1) 1 x 1000M Base-X SFP Fiber port |
PoE Power supply | Support 802.3af/at |
RF design | Dual radio design, one 2.4 GHz radio and one 5 GHz radio - Radio1: 2.4 GHz, 2 streams: 2*2 - Radio2: 5 GHz, 2 streams: 2*2 |
Operating strip (Country-specific restrictions apply) | - Radio 1: 2.400 to 2.4835GHz - Radio 2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
Transfer rate | - 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps - 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps - 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM - 802.11ac: 6,5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT80) - 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40) - 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-1.202Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1-2, HE20-HE80) |
Antenna | Built-in high-gain smart antenna matrix |
Antenna | 2,4 GHz: 10dBi 5GHz: 10dBi Directional antenna |
Electrify | 2.4GHz: +27dBm 5GHz: +27dBm Actual transmit power complies with regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries and regions |
Overall power consumption(W) | ≤25W |
Protection | IP68 |
Working temperature | -30~55℃ |
Working humidity | 0%~100%/RH, non-condensing |
Anti-lighting | ±6KV |
Device dimension (LxWxH) | 275mm x 230mm x 80mm |
Software specification (Collaborating with IGW500 Series Internet Gateway) | |
Max clients per radio | 128 |
Recommend connection devices | 256 |
Multiple SSIDs | 8 x SSID |
WIFI standard | - IEEE 802/11a/b/g/n/ac/ax |
SSID number | 8 * SSID |
Channelization | 20, 40, 80 MHz |
User recommendations | 64-128 |
Working mode | Fit mode |
Security type | Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius |
Working bandwidth | - 802.11ax: HE80, HE40, HE20 - 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20 - 802.11n: HT40, HT20 |
Day rate | - Radio1: 2,4 GHz, 574 Mbps - Radio2: 5GHz, 1201Mbps - Combined: 1.8 Gbps |
MIMO technology | - Multiple User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO) - Maximum Rate Combining (MRC) - Dynamic MIMO power saving |
Energy saving | - U-APSD - Green AP mode |
Advanced WIFI features
| - Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA) - Short GI (Short Guard Interval) |
Nếu có nhu cầu mua sản phẩm này, bạn hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh - Công ty TNHH Công nghệ Song Nhân (SNTek) để có giá tốt nhất nhé!
Còn ngại ngùng gì nữa mà không nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi nào!!
Cám ơn bạn đã xem!