Thiết bị hỗ trợ 8 cổng 1G Ethernet, 1 cổng 1G SFP hỗ trơ tốc độ 2.5G cùng 1 cổng USB 3.0 type A mang lại khả năng mở rộng, truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho các thiết bị kêt nối. Với hệ điều hành RouterOS v7 của MikroTik, Router MikroTik L009UiGS-RM cung cấp cho người dùng nhiều tính năng linh hoạt để quản lý, cấu hình và giám sát mạng. Vỏ kim loại của thiết bị giúp tản nhiệt tốt hơn và đảm bảo độ bền cao trong thời gian dài sử dụng.
Các tính năng đáng nổi bật:
Vỏ Router Mikrotik L009UiGS-RM được làm bằng nhựa cao cấp, tạo ra một cảm giác cứng cáp, chắc chắn. L009UiGS-RM có khả năng tự làm mát, hoạt động như một bộ tản nhiệt lớn nhưng không gây tiếng ồn, bảo vệ thiết bị khỏi tình trạng quá nóng.
Router MikroTik L009UiGS-RM sử dụng chip chuyển mạch Marvell Peridot 88E6190 tốc độ cao chuyên dụng xử lý chuyển tiếp dữ liệu, hỗ trợ kết nối 2,5 Gigabit ấn tượng. Duy trì hiệu suất mạng cao cho 150 đến 200 thiết bị kết nối đồng thời
Router Mikrotik L009UiGS-RM Với cổng 1G Ethernet hỗ trợ 2,5G, giúp người dùng tối ưu hóa hiệu suất mạng và tăng cường khả năng kết nối Internet.
Thông số kỹ thuật thiết bị:
Specifications | |
Product code | L009UiGS-RM |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-5018 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
Switch chip model | 88E6190 |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 512 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 24-56 V |
Max power consumption | 40 W |
Max power consumption without attachments | 8 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 24-56 V |
PoE-out | |
PoE-out ports | Ether8 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) | 1 A |
Max out per port output (input 30-57 V) | 450 mA |
Max total out (A) | 1 A |
Ethernet | |
10/100/1000 Ethernet ports | 8 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
Fiber | |
SFP ports | 1 (2.5G supported) |
Peripherals | |
Serial console port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | yes |
USB slot type | USB 3.0 type A |
Max USB current (A) | 1.5 |
Other | |
Mode button | yes |
Certification & Approvals | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp. Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!