Máy hàn cáp quang Jilong KL-280G Máy hàn Jilong KL-280G máy hàn sợi quang tự động tinh chỉnh sợi lõi. Thiết bị có khả năng hàn nối sợi quang trong 9 giây và nung ống co nhiệt trong vòng 30 giây. Jilong KL-280G là máy hàn đặc trưng với khả năng lựa chọn tự động chương trình hàn nối và kiểm tra chất lượng tự động mối hàn tự động.
Item | Descriptions |
Applicable fibers | SM MM DS NZDS |
Fiber diameter | Cladding diameter:80-150μm; Coating diameter:100-1000μm |
Fiber count | Single |
Fiber cleaved length | 8-16mm (Coating diameter:250μm) |
Actual average splice loss | 0.02dB(SM), 0.01dB(MM), 0.04dB(DS), 0.04dB(NZDS) |
Typical splicing time | Typical 9 sec (standard SM fiber) |
Return loss | >60dB |
Splicing mode | Auto Calibrate Normal Special |
Fiber aligning method | Meticulous,Core,Clad,Manual |
Splicing program | 53 (template), 40(user) |
Tube heating program | 9 (template),24(user) |
Tube typical heating time | Typical 30 sec |
Protection sleeve length | 60mm, 40mm |
Storage of splice result | 4000 results, 20 parameter per result |
Fiber image magnification | 300X (X or Y view),150X (X and Y view) |
Battery capacity | Typical 400 cycles (splice/tube heat with inner Li-battery) |
Monitor | 5.7 inch TFT color LCD monitor |
Tension test | 2N |
Electrode life | 2500 |
Terminal | USB |
Power supply | AC 100-240V with AC adapter Inner Li-battery (7800mAH) |
Operating condition | 0-5000m above sea level, -10-50°C Max wind velocity of 15m/s |
Dimension | 150mm(L)×150mm(W)×150mm(H) |
Weight | 2.7Kg excluding battery,3.3Kg including battery |
Nếu có nhu cầu mua sản phẩm này, bạn hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh - Công ty TNHH Công nghệ Song Nhân (SNTek) để có giá tốt nhất nhé!
Cám ơn bạn đã xem!