SWITCH CISCO WS-C2960X-24TS-L với kích thước 1U ,được thiết kế sử dụng để lắp rack, bắt rack trong các loại tủ rack, tủ server chuyên dụng. Cisco WS-C2960X-24TS-L có bộ nhớ RAM 512MB, bộ nhớ Flash 128MB , kết hợp với dải băng thông lên đến 80G, khả năng chuyển tiếp và chuyển mạch băng thông lần lượt là 108Gbps, 216Gbps khai thác tối đa hiệu quả của hệ thống
Không chỉ vậy Switch Cisco WS-C2960X-24TS-L còn có khả năng xếp chồng đến 8 bộ cùng một loại ở hạ tầng LAN 2960X, ngoài ra nó cũng cho phép xếp chồng 4 bộ chuyển mạch khác như “2960S” hoạt động mức chuyển mạch
Thông số kỹ thuật chi tiết của WS-C2960X-24TS-L:
Hardware specifications | |
Flash Memory | 128 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | APM86392 600 MHz dual core |
Console ports | USB (Type B), Ethernet (RJ-45) |
Storage interface | USB (Type A) for external flash storage |
Network management interface | 10/100 Mbps Ethernet (RJ-45) |
Interface | 24 10/100/1000 Ethernet ports |
Uplink interfaces | 4 x 1Gb SFP |
Performance and scalability | |
Forwarding bandwidth | 108 Gbps |
Switching bandwidth | 216 Gbps |
Maximum active VLANs | 1023 |
VLAN IDs available | 4096 |
Maximum Transmission Unit (MTU)-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo frame - Ethernet frame | 9216 bytes |
Forwarding rate: 64-byte Layer 3 packets | 71.4 Mpps |
Scalability | |
Unicast MAC | 16,000 |
ARP Entries | 8000 |
IPv4 unicast direct routes | 2000 |
IPv4 unicast indirect routes | 1000 |
IPv6 unicast direct routes | 2000 |
IPv6 unicast indirect routes | 1000 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1000 |
IPv6 multicast groups | 1000 |
IPv4 QoS ACEs | 500 |
IPv6 QoS ACEs | 500 |
IPv4 security ACEs | 600 |
IPv6 Security ACEs | 600 |
Voltage and power ratings | |
Predicted reliability (MTBF in hours**) | 564,910 |
Power rating | 0.039 kVA |
DC input voltages | 12V - 4A / 53V - N/A |
Input voltage and current | 100 to 240 VAC/1A to 0.5A/50 to 60 Hz |
Dimensions | |
Inches (H x D x W) | 1.75 x 11.0 x 17.5 |
Centimeters (H x D x W) | 4.5 x 27.9 x 44.5 |
Pounds | 8.9 |
Kilograms | 4.0 |
Environmental ranges | |
Operating temperature up to 10,000 ft (3000 m) | 23º to 113ºF / -5º to 45ºC |
Operating altitude (Feet/Meters) | Up to 10,000/Up to 3000 |
Operating relative humidity | 10% to 95% noncondensing |
Safety and compliance (Safety) | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
Nếu có nhu cầu mua sản phẩm này, bạn hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh - Công ty TNHH Công nghệ Song Nhân (SNTek) để có giá tốt nhất nhé!
Còn ngại ngùng gì nữa mà không nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi nào!!
Cám ơn bạn đã xem!