THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH CISCO CBS350-24S-4G
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH CISCO CBS350-24S-4G có thiết kế 24 cổng quang 1G SFP và 2 cổng Gigabit copper/SFP combo + 2 cổng Gigabit SFP uplink, với tốc độ chuyển mạch 56Gbps, giúp kết nối nhanh giúp tăng tốc độ truyền tệp và xử lý dữ liệu, cải thiện thời gian hoạt động của mạng cũng như giúp cải thiện hiệu quả công việc tối đa.
Điểm nổi bật của CISCO CBS350-24S-4G:
- Bảo mật mạng mạnh mẽ cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp của mình và ngăn người dùng trái phép không kết nối mạng.
- Quản lý lưu lượng truy cập layer 3 nâng cao cho phép quản lý lưu lượng nâng cao hơn để giúp các doanh nghiệp tổ chức lại hệ thống mạng của họ hiệu quả và hiệu quả hơn.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Performance | |
Capacity in Millions of Packets per Second (64-byte packets) | 41.66 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 56 Gbps |
Layer 2 Switching | Spanning Tree Protocol |
Layer 3 | IPv4 routing |
Security | Secure Shell (SSH) Protocol |
Management | Web user interface |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=32W |
Power Consumption (with PoE) | N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 117 |
Hardware | |
Total System Ports | 24 x Gigabit SFP Slots |
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 2 x Gigabit copper/SFP combo ports |
Console port | Cisco Standard RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Packet buffer | 1.5 MB |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 7.99 x 1.73 in) |
Unit weight | 2.7 kg (5.95 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF at 25°C (hours) | 258,544 |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp. Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!