THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA FORTINET FG-200F
Tường lửa Fortinet FG-200F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo mật với khả năng tường lửa thế hệ mới (NGFW) cho các doanh nghiệp quy mô vừa đến lớn được triển khai trong các mạng Campus hoặc chi nhánh doanh nghiệp. Fortigate FG-200F bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip SoC4, CP9 và tích hợp SD-WAN an toàn trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Phương pháp Security-Driven Networking của Fortinet cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật mới.
Mặt trước tường lửa Fortinet FG-200F
Mặt hông tường lửa FG-200F vị trí bắt tai rack, các lỗ thoáng khí
Mặt sau tường lửa Fortinet FG-200F
Đặc điểm nổi bật
- Quy mô doanh nghiệp: lên đến 250 nhân sự
- Thông lượng IPS: 5 Gbps
- Thông lượng NGFW: 3.5 Gbps
- Thông lượng xử lý các mối đe dọa: 3 Gbps
- Giao diện kết nối: 18 cổng GE RJ45 (bao gồm 1 cổng MGMT, 1 cổng HA, 16 cổng switch), 8 cổng GE SFP, 4 cổng 10GE SFP+)
- Thông lượng IPsec VPN (512 byte): 13 Gbps
- Liên kết Gateway-to-Gateway IPsec VPN tối đa: 2000
- Liên kết Client-to-Gateway IPsec VPN tối đa: 16000
- Thông lượng SSL-VPN: 2 Gbps
- Liên kết SSL-VPN tối đa: 500
Thông số kỹ thuật Fortigate 200F
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 5 Gbps |
NGFW Throughput | 3.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 3 Gbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 280,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 2 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length | 44 x 432 x 342mm |
Weight | 4.5 kg |
Hy vọng qua bài viết này có thể giúp Quý Khách hàng hiểu thêm chút kiến thức sản phẩm do SNTEK đang cung cấp. Nếu Quý Khách hàng muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ Bộ phận Kinh doanh của SNTEK để có giá tốt nhất nhé!